--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn ca
+ noun
nightingale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn ca"
Những từ có chứa
"sơn ca"
:
sơn ca
sơn cốc
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
sơn ca
:
nightingale
+
paltriness
:
tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện
+
ấn tín
:
Official seal
+
đôi mươi
:
TwentyishMột cô gái đôi mươiA twentyish maid
+
sở dĩ
:
If, that is whySở dĩ họ từ chối là vị họ bận quáIf they refused, it was because they were very busy